Có 2 kết quả:
biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ • piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 扁豆[bian3 dou4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đậu dùng làm thuốc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0