Có 2 kết quả:

biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋpiān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ

1/2

biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 扁豆[bian3 dou4]

piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ đậu dùng làm thuốc