Có 1 kết quả:

ān ㄚㄋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: TYTA (廿卜廿日)
Unicode: U+843B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: âm, om

Tự hình 1

1/1

ān ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

small Buddhist temple