Có 1 kết quả:
luò rù fǎ wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ ㄨㄤˇ
luò rù fǎ wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fall into the net of justice (idiom); finally arrested
Bình luận 0
luò rù fǎ wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0