Có 1 kết quả:
luò hòu ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall behind
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0