Có 2 kết quả:

lào zhàn ㄌㄠˋ ㄓㄢˋluò zhàn ㄌㄨㄛˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 落棧|落栈[luo4 zhan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a rest stop at a hotel
(2) to put sth into storage

Bình luận 0