Có 1 kết quả:

luò bó ㄌㄨㄛˋ ㄅㄛˊ

1/1

luò bó ㄌㄨㄛˋ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) down and out
(2) in dire straits
(3) unrestrained
(4) unconventional

Bình luận 0