Có 1 kết quả:

luò qī ㄌㄨㄛˋ ㄑㄧ

1/1

luò qī ㄌㄨㄛˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 掉漆[diao4 qi1]