Có 3 kết quả:

lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥluò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥluò kòng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥˋ

1/3

lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to achieve something
(2) to be fruitless

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail
(2) to fall through
(3) to come to nothing

Từ điển Trung-Anh

(1) to omit
(2) to neglect