Có 3 kết quả:
lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ • luò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥ • luò kòng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to achieve something
(2) to be fruitless
(2) to be fruitless
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail
(2) to fall through
(3) to come to nothing
(2) to fall through
(3) to come to nothing
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to omit
(2) to neglect
(2) to neglect