Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luò bǐ
ㄌㄨㄛˋ ㄅㄧˇ
1
/1
落筆
luò bǐ
ㄌㄨㄛˋ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put pen to paper
(2) pen mark
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Cao Phòng Sơn dạ sơn đồ, vị Giang Chiết hành tỉnh chiếu ma Lý công lược tác - 題高房山夜山圖為江浙行省照磨李公略作
(
Chu Mật
)
•
Đề Tống nhân hoạ thuỵ khuyển - 題宋人畫睡犬
(
Từ Vị
)
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Giang thượng ngâm - 江上吟
(
Lý Bạch
)
•
Mạc tương nghi hành - 莫相疑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạn thành ngũ chương kỳ 1 - 漫成五章其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nguyên nhật thị Tông Vũ - 元日示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn phòng xuân sự kỳ 1 - 山房春事其一
(
Sầm Tham
)
•
Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0