Có 1 kết quả:

luò sāi hú zi ㄌㄨㄛˋ ㄙㄞ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 絡腮鬍子|络腮胡子[luo4 sai1 hu2 zi5]