Có 1 kết quả:

lào shǎi ㄌㄠˋ ㄕㄞˇ

1/1

lào shǎi ㄌㄠˋ ㄕㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fade
(2) to discolor
(3) also pr. [luo4 se4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0