Có 1 kết quả:
luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ
luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a loner
(2) someone who does not easily get along with others
(2) someone who does not easily get along with others
Bình luận 0
luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0