Có 1 kết quả:
luò mǎ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to fall from a horse
(2) (fig.) to suffer a setback
(3) to come a cropper
(4) to be sacked (e.g. for corruption)
(2) (fig.) to suffer a setback
(3) to come a cropper
(4) to be sacked (e.g. for corruption)
Bình luận 0