Có 1 kết quả:

zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: TBHS (廿月竹尸)
Unicode: U+8444
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tộ
Âm Quảng Đông: zou3, zou6

Tự hình 1

1/1

zuò ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) straw cushion
(2) pillow

Từ ghép 1