Có 2 kết quả:

ㄐㄩㄗㄨ
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄗㄨ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: TOOM (廿人人一)
Unicode: U+8445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư
Âm Nôm: trư
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): つけもの (tsukemono)
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

ㄐㄩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dưa muối cả cây
2. hình phạt bằm xương thịt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thư” 菹.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thư 菹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 菹.

ㄗㄨ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thư” 菹.

Từ điển Trung-Anh

variant of 菹[zu1]