Có 1 kết quả:

róu ㄖㄡˊ
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TNHD (廿弓竹木)
Unicode: U+8447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu
Âm Nôm: nhú
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Quảng Đông: jau2, jau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

róu ㄖㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Elsholtria paltrini