Có 4 kết quả:
Yè ㄜˋ • shè ㄕㄜˋ • xié ㄒㄧㄝˊ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹枼
Nét bút: 一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TPTD (廿心廿木)
Unicode: U+8449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp
Âm Nôm: diếp, dớp, đẹp, giấp, giẹp, nhịp, riếp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha)
Âm Hàn: 엽, 섭
Âm Quảng Đông: jip6, sip3
Âm Nôm: diếp, dớp, đẹp, giấp, giẹp, nhịp, riếp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha)
Âm Hàn: 엽, 섭
Âm Quảng Đông: jip6, sip3
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 024 - 哭華姜一百首其二十四 (Khuất Đại Quân)
• Mộng hương - 夢鄉 (Chương Hiếu Tiêu)
• Phố Khẩu trúc chi - 浦口竹枝 (Viên Khải)
• Tạ đình tống biệt - 謝亭送別 (Hứa Hồn)
• Tảo thu độc dạ - 早秋獨夜 (Bạch Cư Dị)
• Thái thư oán - 彩書怨 (Thượng Quan Chiêu Dung)
• Thấp tang 2 - 隰桑 2 (Khổng Tử)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuỷ vân hương - 水雲鄉 (Hồ Xuân Hương)
• Túc Tương giang - 宿湘江 (Nhung Dục)
• Mộng hương - 夢鄉 (Chương Hiếu Tiêu)
• Phố Khẩu trúc chi - 浦口竹枝 (Viên Khải)
• Tạ đình tống biệt - 謝亭送別 (Hứa Hồn)
• Tảo thu độc dạ - 早秋獨夜 (Bạch Cư Dị)
• Thái thư oán - 彩書怨 (Thượng Quan Chiêu Dung)
• Thấp tang 2 - 隰桑 2 (Khổng Tử)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuỷ vân hương - 水雲鄉 (Hồ Xuân Hương)
• Túc Tương giang - 宿湘江 (Nhung Dục)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ye
Từ ghép 20
Yè chéng 葉城 • Yè chéng xiàn 葉城縣 • Yè ěr qiāng Hé 葉爾羌河 • Yè Gōng hào lóng 葉公好龍 • Yè Jiāng chuān 葉江川 • Yè kǎ jié lín bǎo 葉卡捷琳堡 • Yè kǎ jié lín nà 葉卡捷琳娜 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 葉卡特琳娜堡 • Yè lǐ wēn 葉里溫 • Yè lì qīn 葉利欽 • Yè mén 葉門 • Yè sè 葉瑟 • Yè Shèng táo 葉聖陶 • Yè Tǐng 葉挺 • Yè Wěi mín 葉偉民 • Yè Wěi wén 葉偉文 • Yè Wèn 葉問 • Yè xiàn 葉縣 • Yè Xuǎn píng 葉選平 • Yè Yǒng liè 葉永烈
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lá (cây, cỏ...). ◎Như: “trúc diệp” 竹葉 lá tre.
2. (Danh) Cánh hoa. ◎Như: “thiên diệp liên” 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
3. (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: “phế diệp” 肺葉 lá phổi.
4. (Danh) Viền áo.
5. (Danh) Đời. ◎Như: “mạt diệp” 末葉 đời cuối, “dịch diệp” 奕葉 nối đời.
6. (Danh) Tờ (sách, vở...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp” 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
7. (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc” 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
8. (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là “kim chi ngọc diệp” 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
9. (Danh) Tên đất.
10. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: “nhất diệp thiên chu” 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. § Cũng như “hiệt” 頁. ◎Như: “tam diệp thư” 三葉書 ba tờ sách.
11. (Danh) Họ “Diệp”.
12. Còn có âm là “diếp”. (Danh) § Xem “ca diếp” 迦葉.
2. (Danh) Cánh hoa. ◎Như: “thiên diệp liên” 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
3. (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: “phế diệp” 肺葉 lá phổi.
4. (Danh) Viền áo.
5. (Danh) Đời. ◎Như: “mạt diệp” 末葉 đời cuối, “dịch diệp” 奕葉 nối đời.
6. (Danh) Tờ (sách, vở...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp” 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
7. (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc” 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
8. (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là “kim chi ngọc diệp” 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
9. (Danh) Tên đất.
10. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: “nhất diệp thiên chu” 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. § Cũng như “hiệt” 頁. ◎Như: “tam diệp thư” 三葉書 ba tờ sách.
11. (Danh) Họ “Diệp”.
12. Còn có âm là “diếp”. (Danh) § Xem “ca diếp” 迦葉.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lá (cây, cỏ...). ◎Như: “trúc diệp” 竹葉 lá tre.
2. (Danh) Cánh hoa. ◎Như: “thiên diệp liên” 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
3. (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: “phế diệp” 肺葉 lá phổi.
4. (Danh) Viền áo.
5. (Danh) Đời. ◎Như: “mạt diệp” 末葉 đời cuối, “dịch diệp” 奕葉 nối đời.
6. (Danh) Tờ (sách, vở...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp” 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
7. (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc” 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
8. (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là “kim chi ngọc diệp” 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
9. (Danh) Tên đất.
10. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: “nhất diệp thiên chu” 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. § Cũng như “hiệt” 頁. ◎Như: “tam diệp thư” 三葉書 ba tờ sách.
11. (Danh) Họ “Diệp”.
12. Còn có âm là “diếp”. (Danh) § Xem “ca diếp” 迦葉.
2. (Danh) Cánh hoa. ◎Như: “thiên diệp liên” 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
3. (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: “phế diệp” 肺葉 lá phổi.
4. (Danh) Viền áo.
5. (Danh) Đời. ◎Như: “mạt diệp” 末葉 đời cuối, “dịch diệp” 奕葉 nối đời.
6. (Danh) Tờ (sách, vở...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp” 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
7. (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc” 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
8. (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là “kim chi ngọc diệp” 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
9. (Danh) Tên đất.
10. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: “nhất diệp thiên chu” 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. § Cũng như “hiệt” 頁. ◎Như: “tam diệp thư” 三葉書 ba tờ sách.
11. (Danh) Họ “Diệp”.
12. Còn có âm là “diếp”. (Danh) § Xem “ca diếp” 迦葉.
phồn thể
Từ điển phổ thông
lá cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lá (cây, cỏ...). ◎Như: “trúc diệp” 竹葉 lá tre.
2. (Danh) Cánh hoa. ◎Như: “thiên diệp liên” 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
3. (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: “phế diệp” 肺葉 lá phổi.
4. (Danh) Viền áo.
5. (Danh) Đời. ◎Như: “mạt diệp” 末葉 đời cuối, “dịch diệp” 奕葉 nối đời.
6. (Danh) Tờ (sách, vở...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp” 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
7. (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc” 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
8. (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là “kim chi ngọc diệp” 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
9. (Danh) Tên đất.
10. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: “nhất diệp thiên chu” 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. § Cũng như “hiệt” 頁. ◎Như: “tam diệp thư” 三葉書 ba tờ sách.
11. (Danh) Họ “Diệp”.
12. Còn có âm là “diếp”. (Danh) § Xem “ca diếp” 迦葉.
2. (Danh) Cánh hoa. ◎Như: “thiên diệp liên” 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
3. (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: “phế diệp” 肺葉 lá phổi.
4. (Danh) Viền áo.
5. (Danh) Đời. ◎Như: “mạt diệp” 末葉 đời cuối, “dịch diệp” 奕葉 nối đời.
6. (Danh) Tờ (sách, vở...). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp” 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
7. (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc” 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
8. (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là “kim chi ngọc diệp” 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
9. (Danh) Tên đất.
10. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: “nhất diệp thiên chu” 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. § Cũng như “hiệt” 頁. ◎Như: “tam diệp thư” 三葉書 ba tờ sách.
11. (Danh) Họ “Diệp”.
12. Còn có âm là “diếp”. (Danh) § Xem “ca diếp” 迦葉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 葉縣 Diệp huyện (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lá: 竹葉 Lá tre;
② Thời kì, đời: 十八世紀末葉 Thời kì cuối thế kỉ 18; 黎朝末葉 Cuối triều Lê;
③ Tờ (như 頁 [yè], bộ 頁);
④ [Yè] (Họ) Diệp Xem叶 [xié] (bộ 口).
② Thời kì, đời: 十八世紀末葉 Thời kì cuối thế kỉ 18; 黎朝末葉 Cuối triều Lê;
③ Tờ (như 頁 [yè], bộ 頁);
④ [Yè] (Họ) Diệp Xem叶 [xié] (bộ 口).
Từ điển Trung-Anh
(1) leaf
(2) page
(3) lobe
(4) (historical) period
(5) classifier for small boats
(2) page
(3) lobe
(4) (historical) period
(5) classifier for small boats
Từ ghép 141
ài yè 艾葉 • ài yè tàn 艾葉炭 • ài yè yóu 艾葉油 • ān yè yóu 桉葉油 • bǎi yè 百葉 • bǎi yè chuāng 百葉窗 • bǎi yè xiāng 百葉箱 • bèi yè 貝葉 • bèi yè jīng 貝葉經 • Bèi yè sī 貝葉斯 • bèi yè zōng 貝葉棕 • bǔ chóng yè 捕蟲葉 • bù wán quán yè 不完全葉 • chá yè 茶葉 • chá yè dàn 茶葉蛋 • chá yè mòr 茶葉末兒 • cháng wěi féng yè yīng 長尾縫葉鶯 • chéng fù yè bēi 橙腹葉鵯 • chū yè 初葉 • chuī yè jī 吹葉機 • cū zhī dà yè 粗枝大葉 • dà yè xìng fèi yán 大葉性肺炎 • dān yè shuāng qū miàn 單葉雙曲面 • dān zǐ yè 單子葉 • dāo yè 刀葉 • dǐng yè 頂葉 • duō yè 多葉 • é yè 額葉 • fān xiè yè 番瀉葉 • fàn cè bèi yè 梵冊貝葉 • fēng yè 楓葉 • Fù lǐ yè 傅里葉 • Fù lì yè 傅立葉 • Fù lì yè biàn huàn 傅立葉變換 • fù yè 複葉 • gān yè 乾葉 • gēn shēn yè mào 根深葉茂 • hé yè 合葉 • hēi hóu féng yè yīng 黑喉縫葉鶯 • hóng yè 紅葉 • hòu bàn yè 後半葉 • hù shēng yè 互生葉 • jiā yè fó 迦葉佛 • jīn é yè bēi 金額葉鵯 • jīn tóu fèng yè yīng 金頭縫葉鶯 • jīn zhī yù yè 金枝玉葉 • kū yè 枯葉 • kū yè jì 枯葉劑 • kuò yè 闊葉 • lán chì yè bēi 藍翅葉鵯 • liǔ yè dāo 柳葉刀 • liǔ yè méi 柳葉眉 • lóng lì yè 龍利葉 • lóng sōng yè 龍嵩葉 • lǜ yè 綠葉 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉 • luò yè 落葉 • luò yè céng 落葉層 • Luò yè guī gēn 落葉歸根 • luò yè jì 落葉劑 • luò yè qiáo mù 落葉喬木 • luò yè sōng 落葉松 • luò yè zhí wù 落葉植物 • Méi xī yè 梅西葉 • Méi xī yè xīng biǎo 梅西葉星表 • mò yè 末葉 • mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全憑綠葉扶持 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹雖好,全仗綠葉扶 • mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹雖好,全仗綠葉扶持 • mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹雖好,終須綠葉扶持 • nǎo yè 腦葉 • nèn yè 嫩葉 • niè yè 顳葉 • niú bǎi yè 牛百葉 • qī yè shù 七葉樹 • Qiān yè 千葉 • Qiān yè xiàn 千葉縣 • qiū fēng sǎo luò yè 秋風掃落葉 • qiū yè 秋葉 • Qiū yè yuán 秋葉原 • sān yè cǎo 三葉草 • sān yè chóng 三葉蟲 • Sān yè xīng yún 三葉星雲 • shàng bàn yè 上半葉 • Shí yè 什葉 • Shí yè pài 什葉派 • shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 樹高千丈,落葉歸根 • shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 樹高千丈,葉落歸根 • shù yè 樹葉 • shuāng zǐ yè 雙子葉 • sì yè cǎo 四葉草 • Tái wān yè bí fú 台灣葉鼻蝠 • wěi yè 萎葉 • xì yè mài 細葉脈 • xiāng cài yè 香菜葉 • xiāng yè 香葉 • xīn yè duàn 心葉椴 • yān yè 煙葉 • yán sui yè 芫荽葉 • yè bí fú 葉鼻蝠 • yè bǐng 葉柄 • yè kǒu fú kē 葉口蝠科 • yè lǐ tíng 葉禮庭 • yè lǜ sù 葉綠素 • yè lǜ tǐ 葉綠體 • yè lún 葉輪 • yè lún jī xiè 葉輪機械 • yè luò guī gēn 葉落歸根 • yè mài 葉脈 • yè mài xù 葉脈序 • yè piàn 葉片 • yè piàn zhuàng 葉片狀 • yè suān 葉酸 • yè tái 葉苔 • yè xù 葉序 • yè zhěn 葉枕 • yè zi 葉子 • yè zi bǎn 葉子板 • yè zi liè 葉子列 • yī yè zhàng mù 一葉障目 • yī yè zhī qiū 一葉知秋 • yín yè 銀葉 • yǒu zhī yǒu yè 有枝有葉 • yǔ zhuàng fù yè 羽狀複葉 • yuè guì shù yè 月桂樹葉 • yuè guì yè 月桂葉 • zhēn yè 針葉 • zhēn yè lín 針葉林 • zhēn yè shù 針葉樹 • zhēn yè zhí wù 針葉植物 • zhěn yè 枕葉 • zhī yè 枝葉 • zhǐ yè zi 紙葉子 • zhōng yè 中葉 • zhōng yè 柊葉 • zhòu yè ōu qín 皺葉歐芹 • Zhū lì yè 朱麗葉 • Zhū lì yè 茱麗葉 • zhú yè qīng 竹葉青 • zhú yè qīng shé 竹葉青蛇 • zǐ yè 子葉