Có 1 kết quả:
ān ㄚㄋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹弇
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: TOMT (廿人一廿)
Unicode: U+844A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹弇
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: TOMT (廿人一廿)
Unicode: U+844A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am1, ngam1
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am1, ngam1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật
2. nhà nhỏ để thờ Phật
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 庵 (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết cổ của chữ Am 庵.