Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jiān ㄐㄧㄢ Tổng nét: 12 Bộ: cǎo 艸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹姦 Nét bút: 一丨丨フノ一フノ一フノ一 Thương Hiệt: TVVV (廿女女女) Unicode: U+844C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp