Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TMRW (廿一口田)
Unicode: U+844D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがお (hirugao)
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

weeds