Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: THOQ (廿竹人手)
Unicode: U+844E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lốt
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu)
Âm Nhật (kunyomi): むぐら (mugura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Humulus japonicus