Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹津Nét bút:
一丨丨丶丶一フ一一一一丨Thương Hiệt: TELQ (廿水中手)
Unicode:
U+844FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận