Có 1 kết quả:

zhù zuò ㄓㄨˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

zhù zuò ㄓㄨˋ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to write
(2) literary work
(3) book
(4) article
(5) writings
(6) CL:部[bu4]