Có 1 kết quả:

zháo dì ㄓㄠˊ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to land
(2) to touch the ground
(3) also pr. [zhuo2 di4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0