Có 1 kết quả:

zhuó xiǎng ㄓㄨㄛˊ ㄒㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to give thought (to others)
(2) to consider (other people's needs)
(3) also pr. [zhao2 xiang3]

Bình luận 0