Có 1 kết quả:
zhuó xiǎng ㄓㄨㄛˊ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give thought (to others)
(2) to consider (other people's needs)
(3) also pr. [zhao2 xiang3]
(2) to consider (other people's needs)
(3) also pr. [zhao2 xiang3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0