Có 1 kết quả:

zhuó luò ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) whereabouts
(2) place to settle
(3) reliable source (of funds etc)
(4) (of responsibility for a matter) to rest with sb
(5) settlement
(6) solution

Bình luận 0