Có 1 kết quả:
zī ㄗ
Âm Pinyin: zī ㄗ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳艹⿻巛一田
Nét bút: 一丨丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TVMW (廿女一田)
Unicode: U+8458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳艹⿻巛一田
Nét bút: 一丨丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TVMW (廿女一田)
Unicode: U+8458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai, tri, truy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あれち (arechi)
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あれち (arechi)
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ruộng vỡ đã được một năm
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của 菑.
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng vỡ cấy đã được một năm.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 菑.