Có 1 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: TDBU (廿木月山)
Unicode: U+8459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): のげいとう (nogeitō)
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

1/1

xiāng ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thanh tương” 青葙 tục gọi là “dã kê quan” 野雞冠 hoa mồng gà.

Từ điển Trung-Anh

see 青葙, feather cockscomb (Celosia argentea)

Từ ghép 2