Có 1 kết quả:

Gě Yōu tǎng ㄍㄜˇ ㄧㄡ ㄊㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 北京癱|北京瘫[Bei3 jing1 tan1]

Bình luận 0