Có 1 kết quả:

Gě lán sù shǐ kè ㄍㄜˇ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ ㄕˇ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

GlaxoSmithKline, British pharmaceutical company

Bình luận 0