Có 1 kết quả:
Gě lán sù shǐ kè ㄍㄜˇ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ ㄕˇ ㄎㄜˋ
Gě lán sù shǐ kè ㄍㄜˇ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ ㄕˇ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
GlaxoSmithKline, British pharmaceutical company
Bình luận 0
Gě lán sù shǐ kè ㄍㄜˇ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ ㄕˇ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0