Có 1 kết quả:

Gě mó ㄍㄜˇ ㄇㄛˊ

1/1

Gě mó ㄍㄜˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Comoros (Tw)

Bình luận 0