Có 3 kết quả:

ㄆㄨˊbèi ㄅㄟˋㄆㄨˊ
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ, bèi ㄅㄟˋ, ㄆㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TPIB (廿心戈月)
Unicode: U+8461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồ
Âm Nôm: bồ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ホ (ho)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/3

ㄆㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Portugal
(2) Portuguese
(3) abbr. for 葡萄牙[Pu2 tao2 ya2]

Từ ghép 9

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.

ㄆㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bồ đào 葡萄)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.

Từ điển Thiều Chửu

① Bồ đào 葡萄. Xem chữ đào 萄.
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).

Từ điển Trần Văn Chánh

①【葡萄】bồ đào [pútáo] Quả nho;
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ bắt đầu với vần Bồ 葡.

Từ điển Trung-Anh

see 葡萄[pu2 tao5]

Từ ghép 34