Có 3 kết quả:
Pú ㄆㄨˊ • bèi ㄅㄟˋ • pú ㄆㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匍
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TPIB (廿心戈月)
Unicode: U+8461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Dương kỹ - 平陽伎 (Vương Thế Trinh)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Giải muộn kỳ 11 - 解悶其十一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Quá tửu gia kỳ 3 - 過酒家其三 (Vương Tích)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Giải muộn kỳ 11 - 解悶其十一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Quá tửu gia kỳ 3 - 過酒家其三 (Vương Tích)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Portugal
(2) Portuguese
(3) abbr. for 葡萄牙[Pu2 tao2 ya2]
(2) Portuguese
(3) abbr. for 葡萄牙[Pu2 tao2 ya2]
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ đào 葡萄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ đào 葡萄. Xem chữ đào 萄.
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
Từ điển Trần Văn Chánh
①【葡萄】bồ đào [pútáo] Quả nho;
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ bắt đầu với vần Bồ 葡.
Từ điển Trung-Anh
see 葡萄[pu2 tao5]
Từ ghép 34
ān jī pú táng 氨基葡糖 • ān jī pú tao táng 氨基葡萄糖 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄說葡萄酸 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄说葡萄酸 • kàng nài jiǎ yǎng xī lín jīn pú jūn 抗耐甲氧西林金葡菌 • pú táng 葡糖 • pú táng àn 葡糖胺 • pú táo 葡萄 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鴨 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鸭 • pú táo yòu 葡萄柚 • pú táo yuán 葡萄园 • pú táo yuán 葡萄園 • pú táo zhī 葡萄汁 • pú tao 葡萄 • pú tao dàn 葡萄弹 • pú tao dàn 葡萄彈 • pú tao gān 葡萄乾 • pú tao gān 葡萄干 • pú tao gānr 葡萄乾兒 • pú tao gānr 葡萄干儿 • pú tao jiǔ 葡萄酒 • pú tao qiú jūn 葡萄球菌 • pú tao táng 葡萄糖 • pú tao táng àn 葡萄糖胺 • pú tao téng 葡萄藤 • pú tao zǐ 葡萄紫 • shù pú tao 树葡萄 • shù pú tao 樹葡萄 • shuō pú tao suān 說葡萄酸 • shuō pú tao suān 说葡萄酸 • suān pú tao 酸葡萄