Có 3 kết quả:
Pú ㄆㄨˊ • bèi ㄅㄟˋ • pú ㄆㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匍
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TPIB (廿心戈月)
Unicode: U+8461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Dương kỹ - 平陽伎 (Vương Thế Trinh)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Giải muộn kỳ 11 - 解悶其十一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Thi - 詩 (Bổng kiếm bộc)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Giải muộn kỳ 11 - 解悶其十一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Thi - 詩 (Bổng kiếm bộc)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ bắt đầu với vần Bồ 葡.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 34
ān jī pú táng 氨基葡糖 • ān jī pú tao táng 氨基葡萄糖 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄說葡萄酸 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄说葡萄酸 • kàng nài jiǎ yǎng xī lín jīn pú jūn 抗耐甲氧西林金葡菌 • pú táng 葡糖 • pú táng àn 葡糖胺 • pú táo 葡萄 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鴨 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鸭 • pú táo yòu 葡萄柚 • pú táo yuán 葡萄园 • pú táo yuán 葡萄園 • pú táo zhī 葡萄汁 • pú tao 葡萄 • pú tao dàn 葡萄弹 • pú tao dàn 葡萄彈 • pú tao gān 葡萄乾 • pú tao gān 葡萄干 • pú tao gānr 葡萄乾兒 • pú tao gānr 葡萄干儿 • pú tao jiǔ 葡萄酒 • pú tao qiú jūn 葡萄球菌 • pú tao táng 葡萄糖 • pú tao táng àn 葡萄糖胺 • pú tao téng 葡萄藤 • pú tao zǐ 葡萄紫 • shù pú tao 树葡萄 • shù pú tao 樹葡萄 • shuō pú tao suān 說葡萄酸 • shuō pú tao suān 说葡萄酸 • suān pú tao 酸葡萄