Có 1 kết quả:

pú táng ㄆㄨˊ ㄊㄤˊ

1/1

pú táng ㄆㄨˊ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glucose C6H12O6
(2) abbr. for 葡萄糖