Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Quan thoại: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: TDMQ (廿木一手)
Unicode: U+8466
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , vy
Âm Nôm: vi
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): しお.れる (shio.reru), しな.びる (shina.biru), しぼ.む (shibo.mu), な.える (na.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây sậy, cây lau

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lô vĩ” .
2. (Danh) Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình lá cỏ. ◇Tô Thức : “Túng nhất vĩ chi sở như” (Tiền Xích Bích phú ) Tha hồ cho một chiếc thuyền nhỏ đi đâu thì đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lau, sậy. Xem [lúwâi].

Từ điển Trung-Anh

(1) reed
(2) rush
(3) Phragmites communis

Từ ghép 21