Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丶フフ丨一フノ
Thương Hiệt: TJDS (廿十木尸)
Unicode: U+8467
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): しろよもぎ (shiroyomogi)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Heleocharis plantaginea