Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹㓩
Nét bút: 一丨丨ノフノフ一一丨丨丨
Thương Hiệt: TNBN (廿弓月弓)
Unicode: U+846A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱艹㓩
Nét bút: 一丨丨ノフノフ一一丨丨丨
Thương Hiệt: TNBN (廿弓月弓)
Unicode: U+846A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami), さ.く (sa.ku), とげ (toge)
Âm Hàn: 계
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami), さ.く (sa.ku), とげ (toge)
Âm Hàn: 계
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0