Có 2 kết quả:
hú lu ㄏㄨˊ • hù lú ㄏㄨˋ ㄌㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) calabash or bottle gourd (Lagenaria siceraria)
(2) hoist
(3) generic term for block and tackle (or parts thereof)
(4) muddled
(5) (poker) full house
(2) hoist
(3) generic term for block and tackle (or parts thereof)
(4) muddled
(5) (poker) full house
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái hồ lô (làm từ quả bầu)
Bình luận 0