Có 2 kết quả:

hú lu ㄏㄨˊ hù lú ㄏㄨˋ ㄌㄨˊ

1/2

hú lu ㄏㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) calabash or bottle gourd (Lagenaria siceraria)
(2) hoist
(3) generic term for block and tackle (or parts thereof)
(4) muddled
(5) (poker) full house

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái hồ lô (làm từ quả bầu)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0