Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: THJE (廿竹十水)
Unicode: U+846E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2