Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ, suí ㄙㄨㄟˊ, wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TOIE (廿人戈水)
Unicode: U+8470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), サ (sa), セ (se), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): しょうが (shōga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi1, zeon3

Tự hình 2

Dị thể 7