Có 2 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ • cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹怱
Nét bút: 一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TPKP (廿心大心)
Unicode: U+8471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: song, thông
Âm Nôm: song, thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nôm: song, thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 19
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Phạm Đình Hổ)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 25 - 菊秋百詠其二十五 (Phan Huy Ích)
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Phỏng Thiên Mụ tự chỉ tác - 訪天姥寺址作 (Phan Huy Ích)
• Quá Lư Câu kiều - 過蘆溝橋 (Phan Huy Chú)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Tùng quốc công lạp mai ứng giáo - 從國公臘梅應教 (Trần Đình Túc)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 25 - 菊秋百詠其二十五 (Phan Huy Ích)
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Phỏng Thiên Mụ tự chỉ tác - 訪天姥寺址作 (Phan Huy Ích)
• Quá Lư Câu kiều - 過蘆溝橋 (Phan Huy Chú)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Tùng quốc công lạp mai ứng giáo - 從國公臘梅應教 (Trần Đình Túc)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thông” 蔥.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây hành
2. màu xanh
3. tươi tốt
2. màu xanh
3. tươi tốt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thông” 蔥.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây) hành. 【葱頭】thông đầu [congtóu] Củ hành, hành tây;
② Màu xanh: 葱綠 (Màu) xanh lá mạ, xanh mơn mởn, xanh rêu, xanh mượt, xanh rờn, xanh rì.
② Màu xanh: 葱綠 (Màu) xanh lá mạ, xanh mơn mởn, xanh rêu, xanh mượt, xanh rờn, xanh rì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây hành. Rọc hành. Củ hành.
Từ điển Trung-Anh
(1) scallion
(2) green onion
(2) green onion
Từ ghép 20
cōng cōng 葱葱 • cōng cuì 葱翠 • cōng huā 葱花 • cōng huáng 葱黄 • cōng lóng 葱茏 • cōng lǜ 葱绿 • cōng shǔ 葱属 • cōng tóu 葱头 • cōng yù 葱郁 • dà cōng 大葱 • dào zāi cōng 倒栽葱 • jīn cōng fěn 金葱粉 • jīn cōng jiāo 金葱胶 • qīng cōng 青葱 • suàn nǎ gēn cōng 算哪根葱 • xì xiāng cōng 细香葱 • xiā yí cōng 虾夷葱 • xiǎo cōng 小葱 • yáng cōng 洋葱 • yù yù cōng cōng 郁郁葱葱