Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤcōng ㄘㄨㄥ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “thông” 蔥.

cōng ㄘㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây hành
2. màu xanh
3. tươi tốt

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “thông” 蔥.

Từ điển Thiều Chửu

① Hành. Chỗ tóp trắng gọi là thông bạch 葱白.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cây) hành. 【葱頭】thông đầu [congtóu] Củ hành, hành tây;
② Màu xanh: 葱綠 (Màu) xanh lá mạ, xanh mơn mởn, xanh rêu, xanh mượt, xanh rờn, xanh rì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Song linh 葱靈: Tên một loại xe nhỏ, nhẹ, có mui thời xưa — Một âm là Thông. Xem Thông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây hành. Rọc hành. Củ hành.

Từ điển Trung-Anh

(1) scallion
(2) green onion

Từ ghép 20