Có 1 kết quả:
wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹威
Nét bút: 一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: TIHV (廿戈竹女)
Unicode: U+8473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc phong xuy - 北風吹 (Vu Khiêm)
• Cảm ngộ kỳ 2 - 感遇其二 (Trương Cửu Linh)
• Cảm ngộ kỳ 23 - 感遇其二十三 (Trần Tử Ngang)
• Dương hoa khúc - 楊花曲 (Thang Huệ Hưu)
• Giang Nam khúc - 江南曲 (Hàn Hoằng)
• Hạo Thành - 鄗城 (Ngô Thì Nhậm)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三 (Đỗ Phủ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 4 - Quế chi sinh - 將應試書呈友人其四-桂枝生 (Nguyễn Văn Giao)
• Cảm ngộ kỳ 2 - 感遇其二 (Trương Cửu Linh)
• Cảm ngộ kỳ 23 - 感遇其二十三 (Trần Tử Ngang)
• Dương hoa khúc - 楊花曲 (Thang Huệ Hưu)
• Giang Nam khúc - 江南曲 (Hàn Hoằng)
• Hạo Thành - 鄗城 (Ngô Thì Nhậm)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三 (Đỗ Phủ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 4 - Quế chi sinh - 將應試書呈友人其四-桂枝生 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0
phồn & giản thể