Có 1 kết quả:

zhēn ㄓㄣ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: TIHR (廿戈竹口)
Unicode: U+8474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): やまあい (yamāi)
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhēn ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Physalis alkekengi