Có 1 kết quả:
shī ㄕ
Âm Quan thoại: shī ㄕ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹施
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: TYSD (廿卜尸木)
Unicode: U+8479
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹施
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: TYSD (廿卜尸木)
Unicode: U+8479
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おなもみ (onamomi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おなもみ (onamomi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cỏ cứng, tức cỏ Thi.
Từ điển Trung-Anh
Xanthium strumarium
Từ ghép 1