Có 1 kết quả:
yāo ㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại cỏ có vị đắng
2. cỏ tốt tươi
2. cỏ tốt tươi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại cỏ có vị đắng;
② Cỏ tốt tươi.
② Cỏ tốt tươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cây nhỏ, có về đầu mùa hạ — Cây cối xanh tốt xum xuê.
Từ điển Trung-Anh
(1) Polygala japonica
(2) lush (grass)
(2) lush (grass)