Có 1 kết quả:
dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹帝
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TYBB (廿卜月月)
Unicode: U+8482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế
Âm Nôm: đế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): へた (heta)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai3
Âm Nôm: đế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): へた (heta)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề tự bích kỳ 2 - 題寺壁其二 (Lã Quần)
• Giải ưu - 解憂 (Đỗ Phủ)
• Há đệ hữu cảm - 下第有感 (Thiệu Yết)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Hàng Châu xuân vọng - 杭州春望 (Bạch Cư Dị)
• Tàn cúc - 殘菊 (Tào Tuyết Cần)
• Thái liên khúc kỳ 3 - 採蓮曲其三 (Thẩm Minh Thần)
• Tiến đĩnh - 進艇 (Đỗ Phủ)
• Trào Phi Khanh - 嘲飛卿 (Đoàn Thành Thức)
• Yến tử từ kỳ 4 - 燕子辭其四 (Dương Duy Trinh)
• Giải ưu - 解憂 (Đỗ Phủ)
• Há đệ hữu cảm - 下第有感 (Thiệu Yết)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Hàng Châu xuân vọng - 杭州春望 (Bạch Cư Dị)
• Tàn cúc - 殘菊 (Tào Tuyết Cần)
• Thái liên khúc kỳ 3 - 採蓮曲其三 (Thẩm Minh Thần)
• Tiến đĩnh - 進艇 (Đỗ Phủ)
• Trào Phi Khanh - 嘲飛卿 (Đoàn Thành Thức)
• Yến tử từ kỳ 4 - 燕子辭其四 (Dương Duy Trinh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. núm quả
2. vướng víu
2. vướng víu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuống, núm. ◎Như: “căn thâm đế cố” 根深蒂固 rễ sâu núm chặt. § Cũng viết là “đế” 蔕 hay 慸.
2. (Danh) Gốc, rễ.
3. (Tính) § Xem “đế giới” 蒂芥.
2. (Danh) Gốc, rễ.
3. (Tính) § Xem “đế giới” 蒂芥.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đế 蔕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cuống, cành (hoa hay quả): 并蒂蓮 Hoa liền cành; 瓜熟蒂落 Quả rụng khi chín mùi. (Ngb) Thời cơ đã đến, điều kiện chín mùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuống hoa. Cuống trái — Chân đứng, gốc rễ của sự việc.
Từ điển Trung-Anh
stem (of fruit)
Từ điển Trung-Anh
variant of 蒂[di4]
Từ ghép 76
Ā hè dì sà lǐ 阿赫蒂萨里 • Ā hè dì sà lǐ 阿赫蒂薩里 • Ā jiā shā · Kè lǐ sī dì 阿加莎克里斯蒂 • Ā tè lán dì sī 阿特兰蒂斯 • Ā tè lán dì sī 阿特蘭蒂斯 • Bā sī dì yà 巴斯蒂亚 • Bā sī dì yà 巴斯蒂亞 • Bǎo jiā kāng dì 宝嘉康蒂 • Bǎo jiā kāng dì 寶嘉康蒂 • bìng dì lián 並蒂蓮 • bìng dì lián 并蒂莲 • bó dì 博蒂 • Bó dì qiè lì 柏蒂切利 • Fǎ dì mǎ 法蒂玛 • Fǎ dì mǎ 法蒂瑪 • Fàn dì gāng 梵蒂冈 • Fàn dì gāng 梵蒂岡 • Fàn dì gāng chéng 梵蒂冈城 • Fàn dì gāng chéng 梵蒂岡城 • Fú luò lún dì nuò · Pèi léi sī 弗洛伦蒂诺佩雷斯 • Fú luò lún dì nuò · Pèi léi sī 弗洛倫蒂諾佩雷斯 • gēn shēn dì gù 根深蒂固 • guā dì 瓜蒂 • guā shú dì luò 瓜熟蒂落 • guī gēn jié dì 归根结蒂 • guī gēn jié dì 歸根結蒂 • jiè dì 介蒂 • jiè dì 芥蒂 • Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亚 • Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亞 • Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亚莱昂 • Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亞萊昂 • Kǎi dì 凯蒂 • Kǎi dì 凱蒂 • Kǎi dì Māo 凯蒂猫 • Kǎi dì Māo 凱蒂貓 • Kè lǐ sī dì ān 克里斯蒂安 • Kè lǐ sī dì ān sōng 克里斯蒂安松 • Kè lǐ sī dì wá 克里斯蒂娃 • Kūn tīng · Tǎ lún dì nuò 昆汀塔伦蒂诺 • Kūn tīng · Tǎ lún dì nuò 昆汀塔倫蒂諾 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 罗伯特路易斯斯蒂文森 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 羅伯特路易斯斯蒂文森 • luó màn dì kè 罗曼蒂克 • luó màn dì kè 羅曼蒂克 • Mǎ shā lā dì 玛莎拉蒂 • Mǎ shā lā dì 瑪莎拉蒂 • Pà dì ěr 帕蒂尔 • Pà dì ěr 帕蒂爾 • pà ěr wǎ dì 帕尔瓦蒂 • pà ěr wǎ dì 帕爾瓦蒂 • pà wǎ dì 帕瓦蒂 • Pǔ lǐ shí dì nà 普里什蒂納 • Pǔ lǐ shí dì nà 普里什蒂纳 • Sà dì 萨蒂 • Sà dì 薩蒂 • Sāi bā sī dì ān 塞巴斯蒂安 • shī dì lì ěr 施蒂利尔 • shī dì lì ěr 施蒂利爾 • shī dì lì ěr zhōu 施蒂利尔州 • shī dì lì ěr zhōu 施蒂利爾州 • Shǐ dì fēn · Hā pò 史蒂芬哈珀 • Shǐ dì fū 史蒂夫 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫乔布斯 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫喬布斯 • Shǐ dì wén 史蒂文 • Shǐ dì wén sī 史蒂文斯 • Sī dì fēn 斯蒂芬 • Sī dì fēn · Hā pò 斯蒂芬哈珀 • Sī dì wén 斯蒂文 • Sī dì wén sēn 斯蒂文森 • yān dì 烟蒂 • yān dì 煙蒂 • yān dì 菸蒂 • yīn dì 阴蒂 • yīn dì 陰蒂