Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đủ, xong rồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hoàn tất, hoàn thành: 蕆事 Hoàn tất công việc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕆
Từ điển Trung-Anh
(1) to complete
(2) to prepare
(2) to prepare