Có 1 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇ
Âm Quan thoại: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TIHO (廿戈竹人)
Unicode: U+8487
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản, siển
Âm Nôm: siển, xiển
Âm Quảng Đông: cin2, zin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chǎn ㄔㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

đủ, xong rồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hoàn tất, hoàn thành: Hoàn tất công việc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete
(2) to prepare