Có 3 kết quả:
Kuì ㄎㄨㄟˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ • kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹贵
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: TLMO (廿中一人)
Unicode: U+8489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kui
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rau dền cọng đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕢
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt đựng đất (như 簣)
giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt đựng đất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕢.
Từ điển Trung-Anh
Amaranthus mangostanus