Có 3 kết quả:
Kuì ㄎㄨㄟˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ • kuì ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kui
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rau dền cọng đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕢
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt đựng đất (như 簣)
giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt đựng đất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕢.
Từ điển Trung-Anh
Amaranthus mangostanus