Có 3 kết quả:
Jiǎng ㄐㄧㄤˇ • jiāng ㄐㄧㄤ • jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹将
Nét bút: 一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: TLMI (廿中一戈)
Unicode: U+848B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まこも (makomo), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng2
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まこも (makomo), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Jiang
(2) refers to Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石
(2) refers to Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔣.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họ Tưởng
2. nước Tưởng
2. nước Tưởng
Từ điển phổ thông
(một loài nấm)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài nấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Tưởng (thời xưa);
② (Họ) Tưởng.
② (Họ) Tưởng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔣