Có 3 kết quả:
Jiǎng ㄐㄧㄤˇ • jiāng ㄐㄧㄤ • jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹将
Nét bút: 一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: TLMI (廿中一戈)
Unicode: U+848B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まこも (makomo), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng2
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まこも (makomo), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7
giản thể