Có 3 kết quả:

Jiǎng ㄐㄧㄤˇjiāng ㄐㄧㄤjiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Quan thoại: Jiǎng ㄐㄧㄤˇ, jiāng ㄐㄧㄤ, jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: TLMI (廿中一戈)
Unicode: U+848B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まこも (makomo), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. họ Tưởng
2. nước Tưởng

Từ điển phổ thông

(một loài nấm)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài nấm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Tưởng (thời xưa);
② (Họ) Tưởng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như