Có 1 kết quả:

Jiǎng Jiè shí ㄐㄧㄤˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chiang Kai-shek (1887-1975), military leader, head of the Nationalist government in China 1928-1949 and the government in exile on Taiwan 1950-1975

Bình luận 0